Bài 13 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 phiên bản cũ với tiêu đề “Chúng tôi đều là du học sinh” giúp người học mở rộng khả năng giới thiệu bản thân và người khác, đặc biệt là khi nói về nghề nghiệp, quốc tịch và thân phận của mình.
← Xem lại: Bài 12: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 phiên bản cũ
→ Tải [PDF, Mp3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản cũ tại đây
Từ vựng
- 留学生 (留學生)Liúxuéshēng Danh từ[Lưu học sinh] Du học sinh
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他们是留学生吗?(他們是留學生嗎?)
- Tāmen shì liúxuéshēng ma?
- Họ là du học sinh đúng không?
🔊 他们是留学生。(他們是留學生)
- Tāmen shì liúxuéshēng.
- Họ là du học sinh.
🔊 你是留学生吗?(你是留學生嗎?)
- Nǐ shì liúxuéshēng ma?
- Bạn có phải là du học sinh không?
🔊 你哥哥是留学生吗?(你哥哥是留學生嗎?)
- Nǐ gēgē shì liúxuéshēng ma?
- Anh trai bạn là lưu học sinh phải không?
2️⃣ 也 (yě)Trạng từ [Dã] Cũng
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 我也吃面包。(我也吃麵包)
- Wǒ yě chī miànbāo.
- Tôi cũng ăn bánh bao
🔊 他也是留学生。(他也是留學生)
- Tā yěshì liúxuéshēng.
- Anh ấy cũng là lưu học sinh.
🔊 我爸爸也是老师。(我爸爸也是老師)
- Wǒ bàba yěshì lǎoshī.
- Bố tôi cũng là giáo viên.
🔊 我妈妈也是老师。(我媽媽也是老師)
- Wǒ māma yěshì lǎoshī.
- Mẹ tôi cũng là giáo viên.
3️⃣ 对不起 (duìbuqǐ) Cụm từ [Đối bất khởi] Xin lỗi
Cách viết chữ Hán:
🔊 对不起,我迟到了。
- Duìbuqǐ, wǒ chídào le.
- Xin lỗi, tôi đến muộn.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp nội dung Bài 14 : Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 phiên bản cũ